Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inept, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɛpt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈnept/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không đúng lúc, vô năng, vô dụng
        Contoh: He was inept at handling the situation. (Dia tidak efektif dalam menangani situasi itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) và 'aptus' (thích hợp), có nghĩa là không thích hợp hoặc không đúng lúc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc rất kém hiệu quả, không thể hoàn thành công việc đúng cách.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: incompetent, unskilled, ineffective

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: adept, skilled, competent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inept at something (vô dụng trong việc gì đó)
  • completely inept (hoàn toàn vô dụng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His inept handling of the crisis led to further complications. (Penyelesaian krisis yang tidak efektif oleh dia menyebabkan komplikasi lebih lanjut.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Tom who was notoriously inept at his job. No matter how hard he tried, his actions always seemed to make things worse. One day, he was tasked with organizing a big event, and everyone feared the worst. Miraculously, Tom managed to pull it off successfully, proving that even the most inept can sometimes surprise us.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Tom, người nổi tiếng vô năng trong công việc của mình. Dù cố gắng như thế nào, hành động của anh ta luôn làm mọi thứ trở nên tồi tệ hơn. Một ngày nọ, anh ta được giao nhiệm vụ tổ chức một sự kiện lớn, và mọi người đều sợ hãi nhất. Nhưng thần kỳ thay, Tom đã quản lý để thực hiện nó thành công, chứng tỏ rằng ngay cả những người vô năng nhất cũng có thể gây ấn tượng.