Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inequality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự không bằng nhau, sự bất bình đẳng
        Contoh: The report highlights the growing inequality between rich and poor. (Báo cáo này nhấn mạnh sự gia tăng bất bình đẳng giữa giàu và nghèo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) và 'aequus' (bằng), kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xã hội mà mọi người không được đối xử công bằng, tạo ra sự bất bình đẳng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disparity, imbalance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: equality, fairness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • income inequality (bất bình đẳng về thu nhập)
  • gender inequality (bất bình đẳng giới tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Economic inequality is a major issue in many countries. (Bất bình đẳng kinh tế là vấn đề lớn ở nhiều quốc gia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a land where inequality was rampant, the rich lived in luxury while the poor struggled to survive. One day, a wise leader came and introduced policies to reduce this inequality, ensuring everyone had equal opportunities. The land gradually transformed into a place of equality and prosperity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một vùng đất nơi mà bất bình đẳng là hiện tượng phổ biến, người giàu sống thoải mái trong xa hoa còn người nghèo phải vật lộn để tồn tại. Một ngày, một nhà lãnh đạo khôn ngoan đến và giới thiệu các chính sách để giảm thiểu sự bất bình đẳng này, đảm bảo mọi người đều có cơ hội bình đẳng. Vùng đất dần dần chuyển thành một nơi của sự bình đẳng và thịnh vượng.