Nghĩa tiếng Việt của từ inequity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈek.wə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈek.wɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự không công bằng, sự bất công
Contoh: The inequity in the system was obvious. (Sự bất công trong hệ thống rất rõ ràng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) và 'aequus' (công bằng), kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh cãi vì sự không công bằng trong một vấn đề xã hội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: injustice, unfairness, disparity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fairness, justice, equality
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- social inequity (sự bất công xã hội)
- economic inequity (sự bất công kinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The report highlighted the inequity in healthcare. (Báo cáo này làm nổi bật sự bất công trong chăm sóc sức khỏe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a society where inequity was rampant. The rich had everything, and the poor had nothing. A young activist, named Alex, decided to fight against this inequity. Alex organized protests and campaigns to raise awareness about the unfair distribution of resources. Over time, the society began to change, and the inequity started to decrease.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một xã hội mà sự bất công lan tỏa. Những người giàu có mọi thứ, còn những người nghèo thì không có gì. Một nhà hoạt động trẻ, tên là Alex, quyết định chiến đấu chống lại sự bất công này. Alex tổ chức các cuộc biểu tình và chiến dịch để nâng cao ý thức về sự phân phối tài nguyên không công bằng. Theo thời gian, xã hội bắt đầu thay đổi, và sự bất công bắt đầu giảm dần.