Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inert, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɜrt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈnɜːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không có khả năng hoạt động hoặc phản ứng; trơ, lì
        Contoh: The inert gas does not react with other substances. (Gas trơ không phản ứng với các chất khác.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inertem' (chủ ngữ) và 'inertis' (bổ ngữ), có nghĩa là 'không có lực lượng hoặc khả năng hoạt động'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khí trơ như Helium, không tham gia phản ứng hóa học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inactive, passive, inert

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: active, reactive, dynamic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inert substance (chất trơ)
  • inert environment (môi trường trơ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The inert material was used to fill the space. (Vật liệu trơ được sử dụng để lấp đầy không gian.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an inert gas that lived in a sealed container. It never reacted with anything, always staying calm and peaceful. One day, a scientist accidentally mixed it with another substance, but to everyone's surprise, the inert gas remained unchanged, proving its true nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một loại khí trơ sống trong một thùng chứa kín. Nó không bao giờ phản ứng với bất cứ thứ gì, luôn giữ vững bình tĩnh và yên ả. Một ngày, một nhà khoa học vô tình trộn nó với một chất khác, nhưng đáng ngạc nhiên, khí trơ vẫn không thay đổi, chứng tỏ bản chất thực sự của nó.