Nghĩa tiếng Việt của từ inescapable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.əˈskeɪ.pə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.əˈskeɪ.pə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể tránh khỏi, không thể trốn thoát được
Contoh: The consequences of his actions were inescapable. (Konsekuensi tindakan dia tidak bisa dihindari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'escapabilis' (có thể trốn thoát), từ 'escapes' (trốn thoát).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống không thể tránh khỏi, như kết quả của một quyết định không thể thay đổi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unavoidable, inevitable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: escapable, avoidable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inescapable conclusion (kết luận không thể tránh khỏi)
- inescapable fate (số phận không thể tránh khỏi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The inescapable truth was hard to accept. (Kebenaran yang tak terelakkan sulit untuk diterima.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, there was an inescapable tradition that every year, the villagers had to perform a ritual. No one could escape it, and everyone had to participate. This year, a young man tried to avoid it, but the consequences were inescapable, and he had to face them.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một truyền thống không thể tránh khỏi mà mỗi năm, những người dân làng phải thực hiện một nghi lễ. Không ai có thể trốn thoát được, mọi người đều phải tham gia. Năm nay, một chàng trai trẻ cố gắng tránh né nó, nhưng hậu quả là không thể tránh khỏi, và anh ta phải đối mặt với nó.