Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inestimable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɛstɪməbəl/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈestiməbəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể ước lượng được, vô cùng lớn
        Contoh: The value of her advice was inestimable. (Nilai nasihatnya tidak dapat diestimasi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'estimare' (ước lượng) + hậu tố '-able'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tài sản cực kỳ quý giá mà không thể định giá được, như một bộ sưu tập nghệ thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: invaluable, priceless, immeasurable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: estimable, measurable, worthless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inestimable value (giá trị không thể ước lượng)
  • inestimable worth (giá trị vô cùng lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The contributions of scientists to society are inestimable. (Kontribusi ilmuwan bagi masyarakat tidak dapat diestimasi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a treasure so valuable that its worth was inestimable. People came from far and wide to see it, but no one could agree on its value.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kho báu quý giá đến nỗi giá trị của nó là không thể ước lượng được. Mọi người từ xa lại đến để xem nó, nhưng không ai có thể đồng ý về giá trị của nó.