Nghĩa tiếng Việt của từ inevitable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈevɪtəbl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈevɪtəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể tránh khỏi, bất khả kháng
Contoh: Traffic jams are inevitable in big cities. (Tắc đường là điều không thể tránh khỏi ở các thành phố lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inevitabilis', từ 'in-' (không) + 'evitabilis' (có thể tránh được), từ 'evitare' (tránh được).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn không thể tránh khỏi, chẳng hạn như một cuộc gặp gỡ bất khả kháng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unavoidable, certain, inescapable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: avoidable, escapable, uncertain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the inevitable (điều không thể tránh khỏi)
- face the inevitable (đối mặt với điều không thể tránh khỏi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The storm's arrival was inevitable. (Sự đến của cơn bão là không thể tránh khỏi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where storms were inevitable, the villagers prepared for the worst. They knew that no matter what they did, the storm would come. So, they worked together to build shelters and store food, facing the inevitable with courage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi cơn bão là điều không thể tránh khỏi, những người dân làng chuẩn bị cho tình huống tồi tệ nhất. Họ biết rằng dù cố gắng đến đâu, cơn bão vẫn sẽ đến. Vì vậy, họ cùng nhau xây dựng những nơi trú ẩn và dự trữ thực phẩm, đối mặt với điều không thể tránh khỏi với sự can đảm.