Nghĩa tiếng Việt của từ inevitably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnevɪtəbli/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnevɪtəbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):không thể tránh khỏi, chắc chắn xảy ra
Contoh: The project will inevitably be delayed. (Proyek pasti akan terlambat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inevitabilis', từ 'in-' (không) và 'evitabilis' (có thể tránh được), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống không thể tránh khỏi, như việc trời mưa khiến bạn không thể không bị ướt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: unavoidably, certainly, necessarily
Từ trái nghĩa:
- phó từ: avoidably, optionally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inevitably lead to (chắc chắn dẫn đến)
- inevitably result in (chắc chắn kết quả trong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The meeting will inevitably run over time. (Pertemuan pasti akan melebihi waktu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project that was inevitably going to be delayed due to unforeseen circumstances. Despite everyone's best efforts, the inevitable happened, and the team had to adjust their plans accordingly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một dự án mà chắc chắn sẽ bị trì hoãn do những tình huống không lường trước. Mặc dù mọi người đã cố gắng hết sức, sự không thể tránh khỏi vẫn xảy ra, và đội ngũ phải điều chỉnh kế hoạch của họ một cách tương ứng.