Nghĩa tiếng Việt của từ inexcusable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ɪkˈskjuːz.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ɪkˈskjuːz.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể tha thứ được, không thể chấp nhận được
Contoh: His behavior was inexcusable. (Tinh thần của anh ta là không thể chấp nhận được.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'excusabilis' (có thể tha thứ), từ 'excusare' (tha thứ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà hành vi của ai đó quá tồi tệ đến mức không thể tha thứ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unforgivable, unacceptable, inadmissible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: forgivable, acceptable, excusable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inexcusable behavior (hành vi không thể chấp nhận được)
- inexcusable mistake (lỗi lầm không thể chấp nhận được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The delay was inexcusable. (Sự chậm trễ là không thể chấp nhận được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man whose actions were so terrible that they were deemed inexcusable by everyone in the town. Despite many attempts to excuse his behavior, the community could not overlook the severity of his mistakes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mà hành động của ông ta quá tồi tệ đến nỗi mọi người trong thị trấn đều cho rằng là không thể tha thứ. Mặc dù đã cố gắng để tha thứ cho hành vi của ông ta, nhưng cộng đồng không thể bỏ qua được mức độ nghiêm trọng của những sai lầm đó.