Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inexhaustible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnɪɡˈzɔːstəbl/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪnɪɡˈzɔːstəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể cạn kiệt, vô tận
        Contoh: The ocean's resources are inexhaustible. (Sumber daya lautan tidak terbatas.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inexhaustus', từ 'in-' (không) + 'exhaurire' (cạn kiệt), kết hợp với hậu tố '-ible'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nguồn nước vĩnh cửu, không bao giờ cạn hết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: unlimited, endless, boundless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: exhaustible, limited, finite

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inexhaustible supply (cung cấp vô tận)
  • inexhaustible source (nguồn không hết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The human spirit is inexhaustible. (Semangat manusia tidak terbatas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an inexhaustible well in a village. No matter how much water the villagers took, the well never ran dry, providing endless resources for the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái giếng vô tận ở một ngôi làng. Dù dân làng lấy nhiều nước đến mấy, giếng cũng không bao giờ cạn, cung cấp nguồn tài nguyên vô tận cho cộng đồng.