Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inexorable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnek.sər.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈnek.sər.ə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không thể cưỡng lại được, không thể ngăn cản được
        Contoh: The inexorable march of time. (Tiến trình không thể cưỡng lại của thời gian.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inexorabilis', từ 'in-' (không) và 'exorabilis' (có thể cưỡng lại), từ 'exorare' (cưỡng lại).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường không thể quay lại, đại diện cho sự 'inexorable' của thời gian.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: relentless, unstoppable, unyielding

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: stoppable, negotiable, changeable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inexorable fate (số phận không thể cưỡng lại)
  • inexorable progress (tiến triển không thể ngăn cản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The inexorable rise of the sea level. (Sự gia tăng không thể ngăn cản của mực nước biển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an inexorable force that no one could stop. It was like a relentless river, flowing without pause, shaping the landscape with its unyielding power. People tried to divert its course, but it was inexorable, always finding a way to continue its path.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lực lượng không thể cưỡng lại mà không ai có thể ngăn cản được. Nó giống như một dòng sông không ngừng chảy, tạo dựng địa hình với sức mạnh không nản lòng của nó. Mọi người cố gắng chuyển hướng dòng chảy của nó, nhưng nó là không thể cưỡng lại, luôn tìm được cách để tiếp tục con đường của mình.