Nghĩa tiếng Việt của từ inexpensive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ɪkˈspens.ɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không đắt, rẻ
Contoh: This store offers inexpensive items. (Toko ini menawarkan barang yang tidak mahal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) kết hợp với 'expensive' (đắt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mua sắm và tìm thấy một món đồ rất rẻ và tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cheap, affordable, low-cost
Từ trái nghĩa:
- expensive, costly, high-priced
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inexpensive option (lựa chọn không đắt)
- inexpensive solution (giải pháp không tốn kém)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- This restaurant offers inexpensive meals. (Restoran ini menawarkan makanan yang tidak mahal.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a store that sold everything at an inexpensive price. People loved shopping there because they could buy many things without spending a lot of money. One day, a customer found an inexpensive but beautiful painting, which made her very happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cửa hàng bán mọi thứ với giá không đắt. Mọi người thích mua sắm ở đó vì họ có thể mua nhiều thứ mà không phải chi nhiều tiền. Một ngày nọ, một khách hàng tìm thấy một bức tranh đẹp mà không đắt, điều đó khiến cô ấy rất vui.