Nghĩa tiếng Việt của từ inexplicable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ɪkˈsplɪk.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ɪkˈsplɪk.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thể giải thích được, khó hiểu
Contoh: The sudden disappearance of the ship remains inexplicable. (Kehilangan mendadak kapal itu tetap tidak bisa dijelaskan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inexplicabilis', từ 'in-' (không) + 'explicare' (giải thích), kết hợp với hậu tố '-able'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hiện tượng tự nhiên khó giải thích như mây đen đột ngột biến mất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unexplainable, mysterious, baffling
Từ trái nghĩa:
- tính từ: explainable, understandable, clear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inexplicable phenomenon (hiện tượng không thể giải thích được)
- inexplicable event (sự kiện không thể giải thích được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His behavior was inexplicable to everyone. (Perilaku dia tidak bisa dijelaskan oleh siapapun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an inexplicable event that happened in a small village. No one could explain why the river suddenly turned red. It was a mystery that remained unsolved for years. (Dahulu kala, ada peristiwa yang tidak bisa dijelaskan di sebuah desa kecil. Tidak ada yang bisa menjelaskan mengapa sungai tiba-tiba berubah menjadi merah. Itu adalah misteri yang belum terpecahkan selama bertahun-tahun.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sự kiện không thể giải thích xảy ra ở một ngôi làng nhỏ. Không ai giải thích được tại sao dòng sông lại đột ngột chuyển sang màu đỏ. Đó là một bí ẩn không thể giải mã trong nhiều năm.