Nghĩa tiếng Việt của từ inextricably, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.ɪkˈstrɪk.ə.bli/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.ɪkˈstrɪk.ə.bli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):không thể thoát khỏi, không thể tách rời
Contoh: Their lives are inextricably linked. (Hidup mereka bersambung tak terpisahkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inextricabilis', từ 'extricare' nghĩa là 'giải thoát', kết hợp với tiền tố 'in-' và hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc sống mà bạn không thể tách rời khỏi những người bạn thân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: indissolubly, inseparably
Từ trái nghĩa:
- phó từ: separably, loosely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inextricably linked (gắn kết không thể tách rời)
- inextricably bound (gắn bó không thể tách rời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The two issues are inextricably intertwined. (Hai vấn đề này gắn kết không thể tách rời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two friends whose lives were inextricably linked. They grew up together, faced challenges together, and their bond only grew stronger over time. No matter what happened, they were always there for each other, proving that their connection was truly inextricable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn mà cuộc sống của họ gắn kết không thể tách rời. Họ lớn lên cùng nhau, đối mặt với những thử thách cùng nhau, và mối liên kết của họ chỉ trở nên bền chặt hơn thời gian. Dù có chuyện gì xảy ra, họ luôn ở bên nhau, chứng tỏ rằng mối liên kết của họ thực sự không thể tách rời.