Nghĩa tiếng Việt của từ infamous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.fə.məs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.fə.məs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nổi tiếng vì điều xấu, đáng kể vì tội ác
Contoh: He is infamous for his corrupt practices. (Dia terkenal karena praktik korupsi nya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infamis', gồm 'in-' (không) và 'fama' (danh tiếng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên tội phạm nổi tiếng vì tội ác của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: notorious, disreputable, dishonorable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: famous, reputable, honorable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infamous for (nổi tiếng vì)
- infamous act (hành động đáng kể)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The infamous criminal was finally caught by the police. (Tên tội phạm đáng kể cuối cùng đã bị cảnh sát bắt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an infamous thief known for stealing precious jewels. His infamous deeds made him both feared and famous in the city. One day, he decided to steal the most valuable diamond in the kingdom, but he was caught by a clever detective who had been tracking his infamous activities. The thief's infamous career came to an end, and he was remembered only for his infamous crimes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tên trộm đáng kể nổi tiếng vì đã ăn cắp những viên ngọc quý giá. Những hành động đáng kể của anh ta khiến mọi người sợ hãi và nổi tiếng trong thành phố. Một ngày nọ, anh ta quyết định ăn cắp viên kim cương quý nhất của vương quốc, nhưng bị một thám tử thông minh bắt giữ sau khi theo dõi những hành động đáng kể của anh ta. Sự nghiệp đáng kể của tên trộm kết thúc, và anh ta chỉ được nhớ đến vì tội ác của mình.