Nghĩa tiếng Việt của từ infancy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.fən.si/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.fən.si/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời kỳ khi con người còn nhỏ, chưa đến tuổi 2
Contoh: The child's infancy was spent in the countryside. (Thời kỳ sơ sinh của đứa trẻ đã được dành cho nông thôn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infantia', từ 'infans' nghĩa là 'chưa nói được', kết hợp với hậu tố '-cy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những ngày đầu đời, khi chúng ta còn nhỏ và không thể nói, chỉ có thể khóc và cười.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: babyhood, early childhood
Từ trái nghĩa:
- danh từ: adulthood, maturity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in one's infancy (trong thời kỳ sơ sinh của ai đó)
- leave behind one's infancy (vượt qua thời kỳ sơ sinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The development of the technology was still in its infancy. (Sự phát triển của công nghệ vẫn còn trong thời kỳ sơ sinh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the infancy of a small village, there was a baby who could not speak but had the brightest smile. The villagers loved him and took care of him, watching him grow day by day. As he grew, he learned to speak and became the village's storyteller, sharing tales of their infancy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong thời kỳ sơ sinh của một ngôi làng nhỏ, có một đứa trẻ con chưa nói được nhưng có một nụ cười sáng ngời. Những người dân trong làng yêu quý cậu bé và chăm sóc cậu, theo dõi cậu lớn lên từng ngày. Khi cậu lớn lên, cậu học được nói và trở thành người kể chuyện của làng, kể lại những câu chuyện về thời kỳ sơ sinh của họ.