Nghĩa tiếng Việt của từ infant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.fənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.fænt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):trẻ sơ sinh, em bé
Contoh: The mother is holding her infant in her arms. (Ibu itu memegang bayinya di pelukannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infans', có nghĩa là 'không nói', từ 'in-' (không) và 'fari' (nói).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một em bé mới sinh, trong một cái chăn mềm và ấm áp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: baby, newborn, toddler
Từ trái nghĩa:
- danh từ: adult, grown-up
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infant school (trường mẫu giáo)
- infant mortality (tử vong trẻ sơ sinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hospital has a special ward for infants. (Bệnh viện có một khoa đặc biệt cho trẻ sơ sinh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an infant named Lily who loved to explore the world around her. Every day, she would crawl around her nursery, discovering new toys and colors. One day, she found a small, colorful book and tried to eat it, thinking it was a snack. Her mother laughed and gently took the book away, teaching Lily that books are for reading, not eating. From that day on, Lily loved books and grew up to be a great reader.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một em bé tên là Lily, em rất thích khám phá thế giới xung quanh. Hàng ngày, em bé bò quanh phòng trẻ sơ sinh, khám phá những đồ chơi mới và màu sắc. Một ngày nọ, em tìm thấy một cuốn sách nhỏ, màu sắc và cố nuốt nó, nghĩ đó là đồ ăn. Mẹ em cười và nhẹ nhàng lấy sách đi, dạy em rằng sách dùng để đọc, không phải để ăn. Từ ngày đó, Lily yêu sách và lớn lên trở thành một độc giả giỏi.