Nghĩa tiếng Việt của từ infantile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.fən.taɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.fən.taɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến trẻ sơ sinh hoặc trẻ em; đáng kể về sự không trưởng thành
Contoh: His infantile behavior was inappropriate for a man of his age. (Perilaku infantilnya tidak pantas untuk seorang pria usianya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infantilis', từ 'infans' nghĩa là 'không nói', kết hợp với hậu tố '-ile'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hành vi hoặc tính cách của một đứa trẻ, có thể làm bạn nghĩ đến từ 'infantile'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- childish, immature
Từ trái nghĩa:
- mature, adult
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infantile disorder (rối loạn infantile)
- infantile regression (sự hồi tụ infantile)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The infantile behavior of the adults was shocking. (Perilaku infantil orang dewasa itu choáng ngợp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who behaved in an infantile manner, always throwing tantrums and refusing to take responsibility. His friends often reminded him that he needed to grow up and act his age, but he remained infantile, causing many problems in his life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông cư xử rất infantile, luôn nổi nóng và từ chối chịu trách nhiệm. Bạn bè của anh ta thường nhắc nhở rằng anh ta cần phải trưởng thành và hành động phù hợp với tuổi của mình, nhưng anh ta vẫn giữ nguyên tính cách infantile, gây ra nhiều vấn đề trong cuộc sống của mình.