Nghĩa tiếng Việt của từ infatuate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfætʃueɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfætʃueɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho mê tín, mê đắm
Contoh: He was infatuated with her beauty. (Dia bị mê đắm với vẻ đẹp của cô ấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infatuatus', là sự biến đổi của 'infatuare', từ 'in-' (vào) và 'fatuus' (ngớ ngẩn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bị cuốn hút mạnh mẽ bởi ai đó, có thể là do vẻ đẹp hoặc tài năng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: captivate, enamor, obsess
Từ trái nghĩa:
- động từ: disenchant, repel, disgust
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infatuated with (mê đắm với)
- infatuation with (sự mê đắm với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: His infatuation with the new intern was obvious. (Sự mê đắm của anh ta với thư ký mới là rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who became infatuated with a beautiful princess. He was so captivated by her that he followed her everywhere, trying to impress her with his talents. Eventually, his infatuation turned into true love, and they lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên bị mê đắm với một công chúa xinh đẹp. Anh ta bị cuốn hút quá mức đến nỗi theo dõi cô ấy khắp nơi, cố gắng gây ấn tượng bằng tài năng của mình. Cuối cùng, sự mê đắm của anh ta chuyển thành tình yêu chân thật, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.