Nghĩa tiếng Việt của từ infect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfekt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfekt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lây nhiễm, lây bệnh
Contoh: The virus can infect your computer. (Virus có thể lây nhiễm vào máy tính của bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infectus', từ 'inficere' nghĩa là 'nhỏ vào, lây lan', bao gồm các thành phần 'in-' (vào) và 'facere' (làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc vi khuẩn hoặc virus 'nhét vào' cơ thể hoặc máy tính, gây ra sự lây nhiễm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: contaminate, spread, transmit
Từ trái nghĩa:
- động từ: cure, heal, purify
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infect with enthusiasm (lây lan niềm đam mê)
- infectious disease (bệnh lây)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Bacteria can infect wounds and cause infections. (Vi khuẩn có thể lây nhiễm vào vết thương và gây ra nhiễm trùng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a computer virus named 'Infector'. It loved to infect computers and spread chaos. One day, it encountered a strong antivirus software and was finally stopped. The world of computers was safe again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại virus máy tính tên là 'Infector'. Nó thích lây nhiễm vào máy tính và lan truyền sự hỗn loạn. Một ngày nọ, nó gặp phải một phần mềm chống virus mạnh mẽ và cuối cùng bị ngăn chặn. Thế giới của máy tính lại an toàn.