Nghĩa tiếng Việt của từ infection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfekʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfekʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự lây nhiễm, hiện tượng vi khuẩn hoặc virus xâm nhập vào cơ thể
Contoh: The wound is at risk of infection. (Vết thương có nguy cơ bị nhiễm trùng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inficere', có nghĩa là 'nhỏ vào' hoặc 'làm ô nhiễm', từ 'in-' và 'facere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang xem phim về bệnh viện, một bác sĩ nói về nguy cơ 'sự lây nhiễm' của bệnh nhân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: contamination, contagion
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sterilization, cleanliness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- risk of infection (nguy cơ bị lây nhiễm)
- infection control (kiểm soát lây nhiễm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Proper hygiene can prevent infections. (Vệ sinh thích hợp có thể ngăn ngừa các bệnh lây nhiễm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a hospital, the doctors were discussing the risk of infection for a patient. They used various methods to prevent the spread of infection, ensuring the patient's safety. (Dulu di sebuah rumah sakit, para dokter sedang membahas risiko infeksi bagi seorang pasien. Mereka menggunakan berbagai metode untuk mencegah penyebaran infeksi, memastikan keselamatan pasien.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một bệnh viện, các bác sĩ đang thảo luận về nguy cơ lây nhiễm của một bệnh nhân. Họ sử dụng nhiều phương pháp để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng, đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.