Nghĩa tiếng Việt của từ infectious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfek.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfek.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gây lây nhiễm, dễ lây lan
Contoh: Coughing and sneezing can spread infectious diseases. (Ho và hắt hơi có thể lây lan các bệnh dịch lây.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infectiosus', từ 'inficere' nghĩa là 'lây nhiễm', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người bị cảm lạnh và lây bệnh cho những người xung quanh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: contagious, catching, communicable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: noninfectious, incommunicable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infectious disease (bệnh dịch lây)
- infectious laughter (cười lây lan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The flu is an infectious disease. (Viêm phổi là một bệnh dịch lây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an infectious laughter that spread throughout the town, making everyone happy. (Ngày xửa ngày xưa, có một tiếng cười lây lan trong thị trấn, làm cho mọi người hạnh phúc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tiếng cười lây lan trong thị trấn, làm cho mọi người hạnh phúc.