Nghĩa tiếng Việt của từ inference, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.fər.əns/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.fər.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kết luận, suy luận
Contoh: The inference from his statement was clear. (Kesimpulan dari pernyataannya jelas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inferentia', từ 'inferre' nghĩa là 'đưa vào, đưa ra', kết hợp với hậu tố '-ence'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phân tích và suy luận từ những dữ liệu hoặc lời nói để đưa ra một kết luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: deduction, conclusion, implication
Từ trái nghĩa:
- danh từ: premise, assumption
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- draw an inference (rút ra một kết luận)
- inference from data (kết luận từ dữ liệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His inference about the cause of the problem was incorrect. (Kesimpulannya tentang penyebab masalah adalah salah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a detective story, Sherlock Holmes made an inference from the clues that led to the capture of the criminal. (Trong một câu chuyện thám tử, Sherlock Holmes đã đưa ra một kết luận từ những manh mối dẫn đến việc bắt giữ tên tội phạm.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một câu chuyện thám tử, Sherlock Holmes đã đưa ra một kết luận từ những manh mối dẫn đến việc bắt giữ tên tội phạm. (Dalam sebuah cerita detektif, Sherlock Holmes membuat kesimpulan dari petunjuk yang mengarah pada penangkapan penjahat.)