Nghĩa tiếng Việt của từ inferior, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfɪr.i.ər/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfɪə.ri.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thấp kém, kém hơn về chất lượng hoặc trình độ
Contoh: The quality of this product is inferior to the others. (Chất lượng của sản phẩm này kém hơn so với các sản phẩm khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inferior', từ 'inferus' nghĩa là 'dưới, thấp hơn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật thể nhỏ bé, yếu kém so với các vật thể khác trong tập hợp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: lower, lesser, subordinate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: superior, higher, better
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inferior quality (chất lượng kém)
- inferior status (trạng thái thấp kém)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He felt inferior compared to his classmates. (Anh ta cảm thấy kém hơn so với các bạn cùng lớp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small, inferior creature that lived in the shadows of the forest. Despite its size, it had a big heart and a strong will to survive. Over time, it learned to adapt and became an essential part of the forest ecosystem, proving that being inferior in size does not mean being inferior in value.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một sinh vật nhỏ bé, thấp kém, sống trong bóng tối của khu rừng. Mặc dù nhỏ bé, nó có trái tim lớn và ý chí mạnh mẽ để sống sót. Theo thời gian, nó học cách thích nghi và trở thành một phần thiết yếu của hệ sinh thái rừng, chứng tỏ việc thấp kém về kích thước không có nghĩa là thấp kém về giá trị.