Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inferiority, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.fɪrˈɔr.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.fɪˈɒr.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự kém hơn, tính kém cấp
        Contoh: He felt a sense of inferiority compared to his peers. (Dia merasa rasa rendah diri dibandingkan dengan rekan-rekannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inferior', có nghĩa là 'thấp hơn', kết hợp với hậu tố '-ity' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến tình huống bạn cảm thấy kém hơn người khác, điều này có thể giúp bạn nhớ đến 'inferiority'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: lowliness, subordination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: superiority, excellence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sense of inferiority (cảm giác kém hơn)
  • inferiority complex (phức tạp kém hơn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The inferiority of the product was obvious. (Ketidakcukupan produk itu jelas terlihat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who always felt a sense of inferiority. He compared himself to others and always found himself lacking. One day, he realized that everyone has their own strengths and weaknesses, and that his feelings of inferiority were unfounded. From that day on, he focused on his own growth and stopped comparing himself to others.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn cảm thấy có cảm giác kém hơn. Anh ta so sánh mình với người khác và luôn thấy mình thiếu thốn. Một ngày nọ, anh ta nhận ra rằng mọi người đều có những ưu điểm và nhược điểm của riêng mình, và cảm giác kém hơn của anh ta là không có căn cứ. Từ ngày đó, anh ta tập trung vào sự phát triển của bản thân và ngừng so sánh mình với người khác.