Nghĩa tiếng Việt của từ infertile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfɜrt.aɪl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfɜː.taɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có khả năng sinh sản, cạn kiệt
Contoh: The infertile couple decided to adopt a child. (Cặp vợ chồng không có con quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infertilis', từ 'in-' (không) + 'fertilis' (có thể sinh sản), từ 'ferre' (mang đến).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vườn cây khô ráo, không có đủ dinh dưỡng để sống và sinh sản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- không sinh sản, cạn kiệt
Từ trái nghĩa:
- màu mỡ, sinh sản
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infertile soil (đất không sinh sản)
- infertile eggs (trứng không thụ tinh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The infertile land could not support any crops. (Đất không sinh sản không thể nuôi sống cây trồng nào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an infertile land where nothing could grow. The people there had to find other ways to survive, like trading with neighboring lands. One day, a wise old man suggested they try to enrich the soil with nutrients. After much effort, the land became fertile, and the people thrived.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất không sinh sản nơi không thể trồng trọt gì cả. Người dân ở đó phải tìm cách khác để tồn tại, chẳng hạn như giao thương với các vùng lân cận. Một ngày nọ, một ông già khôn ngoan đề nghị họ cố gắng làm giàu đất bằng các chất dinh dưỡng. Sau nhiều cố gắng, vùng đất trở nên màu mỡ và người dân phát triển mạnh.