Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ infest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfest/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfest/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lây lan, xâm nhập, làm tật
        Contoh: Rats infest the old house. (Con chuột xâm nhập ngôi nhà cũ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infestus', có nghĩa là 'không an toàn', 'xung đột', từ 'in-' và 'festus'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực bị sinh vật gây hại nhiều như muỗi, chuột, v.v.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: overrun, invade, swarm

Từ trái nghĩa:

  • động từ: cleanse, purify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • infested with (bị lây lan bởi)
  • infest a place (lây lan vào một nơi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The area was infested with rats. (Khu vực này bị chuột lây lan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small village was infested with rats. The villagers tried various methods to get rid of them, but the rats kept coming back. Finally, a wise old man suggested using cats to control the infestation. The plan worked, and the village was soon free from the rat infestation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ bị chuột lây lan. Người dân làng đã thử nhiều phương pháp để loại bỏ chúng, nhưng chuột vẫn tiếp tục xuất hiện. Cuối cùng, một ông già khôn ngoan đề xuất sử dụng mèo để kiểm soát sự lây lan này. Kế hoạch đã thành công, và làng vàng sớm thoát khỏi sự lây lan của chuột.