Nghĩa tiếng Việt của từ infinite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.fɪ.nət/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.fɪ.nɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không có giới hạn, vô hạn
Contoh: The universe is infinite. (Vũ trụ là vô hạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infinitus', từ 'in-' (không) và 'finitus' (giới hạn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến vũ trụ, một không gian không có biên giới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: endless, unlimited, boundless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: finite, limited, restricted
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infinite possibilities (khả năng vô hạn)
- infinite wisdom (trí tuệ vô hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The possibilities are infinite. (Các khả năng là vô hạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where everything seemed finite, there was a place known as the Infinite Forest. This forest was said to have infinite trees, each with infinite branches, and on each branch, infinite leaves. People believed that if you entered the forest, you could find answers to questions that seemed infinite in their complexity.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà mọi thứ dường như có hạn, có một nơi được gọi là Rừng Vô Hạn. Rừng này được cho là có vô số cây, mỗi cây có vô số cành, và trên mỗi cành, có vô số lá. Mọi người tin rằng nếu bạn vào rừng, bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho những câu hỏi phức tạp vô hạn.