Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ infinitely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪnfɪnətli/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfɪnɪtli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):không giới hạn, vô cùng
        Contoh: The universe is infinitely large. (Alam semesta sangat besar tak terhingga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infinitus', từ 'in-' (không) và 'finitus' (giới hạn), kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian vũ trụ vô hạn, hoặc sự vô tận của thời gian.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vô cùng, vô hạn

Từ trái nghĩa:

  • hữu hạn, giới hạn

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • infinitely small (vô cùng nhỏ)
  • infinitely large (vô cùng lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The possibilities are infinitely varied. (Kemungkinan-kemungkinan sangat beragam tak terhingga.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an infinitely large universe, there was a planet where everything was infinitely small. The inhabitants of this planet could travel infinitely fast, exploring their infinitely varied world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vũ trụ vô cùng lớn, có một hành tinh mà mọi thứ ở đó đều vô cùng nhỏ. Người dân sống trên hành tinh này có thể di chuyển vô cùng nhanh, khám phá thế giới đa dạng vô hạn của họ.