Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ infinitesimally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnfɪˌnɪˈtesɪməli/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪnfɪˌnɪˈtesɪməli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):vô cùng nhỏ, vô cùng ít
        Contoh: The difference was infinitesimally small. (Perbedaan itu sangat kecil sekali.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infinitesimalis', từ 'infinitus' (vô tận) kết hợp với 'esimalis' (dạng tính từ của 'esimus' nghĩa là 'thứ mười')

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đồng xu rơi vào một đống tiền và âm thanh vô cùng nhỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: minutely, imperceptibly, negligibly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: significantly, substantially, enormously

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • infinitesimally small (vô cùng nhỏ)
  • infinitesimally close (vô cùng gần)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The changes were infinitesimally small and hard to detect. (Perubahan itu sangat kecil dan sulit untuk dideteksi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was measured infinitesimally, the smallest creature ruled. This creature, no bigger than a speck of dust, was respected and admired for its ability to manage the tiniest details of the kingdom. People would say, 'Even the smallest can make a difference, infinitesimally.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ được đo lường vô cùng nhỏ, một sinh vật nhỏ nhất đã cai quản. Sinh vật này, không lớn hơn một hạt bụi, được tôn kính và ngưỡng mộ vì khả năng quản lý những chi tiết nhỏ nhất của vương quốc. Mọi người thường nói, 'Ngay cả những thứ nhỏ nhất cũng có thể tạo ra sự khác biệt, vô cùng nhỏ.'