Nghĩa tiếng Việt của từ infinitive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfɪn.ə.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfɪn.ə.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dạng nguyên thể của động từ
Contoh: The infinitive form of 'to go' is 'go'. (Dạng nguyên thể của 'đi' là 'đi'.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infinitivus', từ 'infinitus' nghĩa là 'vô hạn', liên hệ đến khả năng của động từ không bị giới hạn bởi thời gian.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc học động từ trong tiếng Anh, bạn thường bắt đầu với dạng infinitive.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: base form, plain form
Từ trái nghĩa:
- danh từ: conjugated form
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bare infinitive (dạng nguyên thể đơn giản)
- to-infinitive (dạng nguyên thể có 'to')
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The infinitive of 'to run' is 'run'. (Dạng nguyên thể của 'chạy' là 'chạy'.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a language student who struggled with verb forms. One day, he learned about the infinitive, which was like the 'infinity' of verbs, never changing in time. This helped him understand and use verbs more effectively.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh ngoại ngữ gặp khó khăn với các dạng động từ. Một ngày, cậu học về dạng infinitive, giống như 'vô cực' của động từ, không thay đổi theo thời gian. Điều này giúp cậu hiểu và sử dụng động từ hiệu quả hơn.