Nghĩa tiếng Việt của từ infirm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfɜrm/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfɜːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):yếu ớt, không khỏe, không kiên cường
Contoh: The old man was too infirm to walk without assistance. (Ông già quá yếu để có thể đi bộ mà không cần sự giúp đỡ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infirmus', có nghĩa là 'yếu ớt', từ 'in-' (phủ định) và 'firmus' (kiên cường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người già yếu, không thể tự mình hoàn thành công việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- weak, frail, feeble
Từ trái nghĩa:
- strong, robust, sturdy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infirm of purpose (không kiên định về mục đích)
- infirm with age (yếu đi theo tuổi tác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The infirm patient needed help to move around. (Bệnh nhân yếu ớt cần sự giúp đỡ để di chuyển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old man who was infirm and could not walk without a cane. Despite his infirmity, he had a strong will and a kind heart, always helping others in the village. (Ngày xửa ngày xưa, có một ông già yếu ớt không thể đi bộ mà không cần gậy. Mặc dù yếu ớt, ông ta có ý chí mạnh mẽ và trái tim tốt, luôn giúp đỡ người khác trong làng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ông già yếu ớt không thể đi bộ mà không cần gậy. Mặc dù yếu ớt, ông ta có ý chí mạnh mẽ và trái tim tốt, luôn giúp đỡ người khác trong làng.