Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ infirmary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfɜrməri/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfɜːməri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bệnh viện, phòng khám
        Contoh: The school has an infirmary for sick students. (Trường có một bệnh viện cho học sinh ốm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infirmus' nghĩa là 'yếu ớt', kết hợp với hậu tố '-ary' để tạo thành 'infirmary'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực trong trường học hoặc cơ sở làm việc, nơi cung cấp chăm sóc y tế cho những người bị ốm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hospital, clinic, medical center

Từ trái nghĩa:

  • fitness center, gym

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • school infirmary (bệnh viện trường học)
  • company infirmary (bệnh viện công ty)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He was sent to the infirmary after feeling unwell. (Anh ta được gửi đến bệnh viện sau khi cảm thấy không khỏe.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the school infirmary, the nurse was always ready to help any student who felt unwell. One day, a student came in with a fever, and the nurse quickly took care of him, making sure he was comfortable and had all the necessary medications. The student recovered quickly, thanks to the efficient care in the infirmary.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong bệnh viện của trường, y tá luôn sẵn sàng giúp đỡ bất kỳ học sinh nào cảm thấy không khỏe. Một ngày nọ, một học sinh vào với sốt, và y tá nhanh chóng chăm sóc anh ta, đảm bảo anh ta thoải mái và có đủ thuốc cần thiết. Học sinh này hồi phục nhanh chóng, nhờ vào sự chăm sóc hiệu quả tại bệnh viện.