Nghĩa tiếng Việt của từ inflammable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈflæməb(ə)l/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈflæməb(ə)l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dễ bị cháy, dễ gây cháy
Contoh: The sign warned that the material was inflammable. (Tanda itu memperingatkan bahwa bahan tersebut mudah terbakar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inflammare', gồm 'in-' (vào) và 'flammare' (cháy), có nghĩa là 'gây cháy vào'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bình gas hoặc xăng, những vật liệu mà khi tiếp xúc với lửa sẽ dễ gây ra vụ nổ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: flammable, combustible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nonflammable, incombustible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- highly inflammable (rất dễ cháy)
- inflammable gas (khí dễ cháy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Inflammable materials must be stored safely. (Materi yang mudah terbakar harus disimpan dengan aman.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a warehouse filled with inflammable materials. One day, a spark from a nearby factory ignited the warehouse, causing a massive fire. The villagers quickly learned the importance of handling inflammable substances with care.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà kho chứa đầy vật liệu dễ cháy. Một ngày nọ, một tia lửa từ nhà máy gần đó làm cháy nhà kho, gây ra một đám cháy lớn. Người dân làng nhanh chóng học được tầm quan trọng của việc xử lý các chất dễ cháy cẩn thận.