Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inflammation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.flæmˈmeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quá trình hoặc tình trạng của cơ thể phản ứng với tổn thương hoặc nhiễm trùng bằng cách tăng cường máu đến chỗ bị tổn thương
        Contoh: The doctor said the inflammation was caused by an infection. (Bác sĩ nói viêm được gây ra bởi một cơn nhiễm trùng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inflammationem', từ 'inflammare' nghĩa là 'đốt cháy', bao gồm 'in-' và 'flammare' (từ 'flamma' nghĩa là 'ngọn lửa').

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác đau và nóng khi bị viêm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: swelling, redness, heat

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: healing, recovery

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • reduce inflammation (giảm viêm)
  • chronic inflammation (viêm mãn tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The inflammation in her joints made it hard for her to move. (Viêm các khớp của cô ấy khiến việc di chuyển trở nên khó khăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little girl who had an inflammation in her knee. She felt a burning sensation and her knee was swollen. Her mother took her to the doctor, who prescribed some medicine to reduce the inflammation. After a few days, the inflammation was gone and the girl could play again. (Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé nhỏ bị viêm đầu gối. Cô cảm thấy một cảm giác nóng rét và đầu gối cô bị sưng. Mẹ cô đưa cô đến bác sĩ, người đã kê toa thuốc để giảm viêm. Sau vài ngày, viêm biến mất và cô bé có thể chơi đùa trở lại.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé nhỏ bị viêm đầu gối. Cô cảm thấy một cảm giác nóng rét và đầu gối cô bị sưng. Mẹ cô đưa cô đến bác sĩ, người đã kê toa thuốc để giảm viêm. Sau vài ngày, viêm biến mất và cô bé có thể chơi đùa trở lại.