Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inflammatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈflæməˌtɔːri/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈflæmətəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gây viêm, kích thích viêm
        Contoh: The article was inflammatory and caused a lot of controversy. (Artikel itu bersifat menggugat dan menimbulkan banyak kontroversi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inflammare' (đốt cháy), từ 'in-' (vào) và 'flammare' (cháy), kết hợp với hậu tố '-ory'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vụ cháy hay một vùng da bị viêm đỏ ửng, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'inflammatory'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: provocative, agitating, inciting

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calming, soothing, pacifying

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inflammatory remarks (lời nói gây viêm)
  • inflammatory response (phản ứng gây viêm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The inflammatory speech led to widespread protests. (Pidato yang menggugat menyebabkan protes yang meluas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a speech that was so inflammatory that it sparked a massive fire of emotions among the listeners, leading to heated debates and conflicts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một bài phát biểu rất gây viêm, nó đánh lửa cho một ngọn lửa cảm xúc lớn trong số người nghe, dẫn đến những cuộc tranh cãi nóng hổi và xung đột.