Nghĩa tiếng Việt của từ inflate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfleɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm phồng, bơm căng
Contoh: He inflated the balloon for the party. (Anh ta bơm căng bóng bay cho buổi tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inflatus', là động từ của 'inflare', từ 'in-' (vào) và 'flare' (thổi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bơm căng một quả bóng hoặc làm phồng một băng tải.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: expand, puff up, swell
Từ trái nghĩa:
- động từ: deflate, shrink, compress
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inflate prices (tăng giá cả)
- inflate the economy (làm tăng kinh tế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The tire needs to be inflated before we can drive. (Xi lanh cần được bơm căng trước khi chúng ta có thể lái xe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a boy who loved to inflate balloons for every occasion. He would inflate them for parties, for decorations, and even just for fun. One day, he decided to inflate a giant balloon to take a ride in the sky. As he inflated the balloon, it grew bigger and bigger, and soon, he was soaring above the clouds.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích bơm căng bóng bay cho mọi dịp. Cậu ta bơm chúng cho các buổi tiệc, trang trí, và thậm chí chỉ để vui vẻ. Một ngày, cậu quyết định bơm một quả bóng khổng lồ để đi những chuyến bay trên bầu trời. Khi cậu bơm căng bóng, nó càng ngày càng to lớn, và không lâu sau, cậu đã bay trên đám mây.