Nghĩa tiếng Việt của từ inflation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfleɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfleɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự gia tăng giá cả, lạm phát
Contoh: The government is trying to control inflation. (Chính phủ đang cố gắng kiểm soát lạm phát.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inflātiō', từ 'inflātus' là dạng bị động của 'inflāre' nghĩa là 'thổi phồng', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự gia tăng nhanh chóng của giá cả trong nền kinh tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: price increase, cost-push inflation
Từ trái nghĩa:
- danh từ: deflation, price decrease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inflation rate (tỷ lệ lạm phát)
- cost-push inflation (lạm phát do chi phí tăng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: High inflation can erode purchasing power. (Lạm phát cao có thể làm giảm sức mua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a country experiencing high inflation, people found their money buying less and less. The government worked hard to stabilize prices, reminding everyone of the importance of controlling inflation for a healthy economy. (Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước đang trải qua lạm phát cao, người dân thấy tiền của họ mua được ít đi. Chính phủ đã cố gắng hết sức để ổn định giá cả, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của việc kiểm soát lạm phát cho một nền kinh tế khỏe mạnh.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, ở một nước đang chịu tác động của lạm phát cao, người dân nhận ra tiền của họ mua được ít hơn. Chính phủ đã phải làm việc chăm chỉ để giữ cho giá cả ổn định, nhắc nhở mọi người về tầm quan trọng của việc kiểm soát lạm phát đối với một nền kinh tế khỏe mạnh.