Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inflection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.fləˈkʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.flekˈʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự uốn cong, sự thay đổi âm thanh trong ngôn ngữ
        Contoh: The inflection of her voice changed when she got excited. (Sự thay đổi âm thanh trong giọng nói của cô ấy thay đổi khi cô ấy hào hứng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inflectere', gồm 'in-' (vào) và 'flectere' (uốn cong).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự thay đổi âm thanh trong giọng nói khi người nói thay đổi cảm xúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: modulation, intonation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: monotone, flatness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • tone inflection (sự thay đổi âm thanh trong giọng nói)
  • facial inflection (sự biểu lộ trên khuôn mặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The inflection in his voice indicated his doubt. (Sự thay đổi âm thanh trong giọng nói của anh ta cho thấy sự nghi ngờ của anh ta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a teacher who used different inflections to keep the class engaged. Each time she changed her tone, the students' interest peaked, making the lesson memorable. (Một lần, có một giáo viên sử dụng những sự thay đổi âm thanh khác nhau để giữ cho lớp học tham gia. Mỗi khi cô ấy thay đổi giọng nói của mình, sự quan tâm của học sinh tăng lên, làm cho bài học đáng nhớ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một giáo viên sử dụng những sự thay đổi âm thanh khác nhau để giữ cho lớp học tham gia. Mỗi khi cô ấy thay đổi giọng nói của mình, sự quan tâm của học sinh tăng lên, làm cho bài học đáng nhớ.