Nghĩa tiếng Việt của từ inflexibly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈflɛksɪbli/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈflɛksɪbli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):không linh hoạt, cứng nhắc
Contoh: He stood inflexibly in his decision. (Dia berdiri kaku dalam keputusannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inflexibilis', từ 'in-' (không) + 'flexibilis' (linh hoạt), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thanh sắt rất cứng, không thể uốn cong được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: rigidly, stiffly, unyieldingly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: flexibly, adaptively, pliably
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inflexibly rigid (cứng nhắc không thể uốn cong)
- inflexibly strict (nghiêm ngặt không thể thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The rules were applied inflexibly. (Aturan itu diterapkan dengan kaku.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ruler who made decisions inflexibly. No matter what situation arose, he never changed his mind. This made his kingdom very orderly but also quite unhappy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quốc vương quyết định mọi việc một cách cứng nhắc. Dù có tình huống gì xảy ra, ông ta cũng không thay đổi suy nghĩ. Điều này khiến vương quốc của ông rất có trật tự nhưng cũng khá không hạnh phúc.