Nghĩa tiếng Việt của từ inflict, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈflɪkt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈflɪkt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):gây ra, áp đặt cho người khác phải chịu đựng
Contoh: The war inflicted heavy casualties on both sides. (Chiến tranh gây ra những thiệt hại nặng nề cho cả hai bên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inflictus', là dạng quá khứ của 'inflictere' (áp đặt, gây ra), từ 'in-' (vào) và 'fligere' (tấn công).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'áp đặt' hay 'gây ra' đau khổ cho người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: impose, cause, bring about
Từ trái nghĩa:
- động từ: relieve, ease, alleviate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inflict pain (gây ra đau đớn)
- inflict damage (gây thiệt hại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The government decided to inflict strict penalties for environmental violations. (Chính phủ quyết định áp đặt những hình phạt nghiêm khắc cho vi phạm môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cruel king who loved to inflict suffering on his people. One day, a brave knight stood up against the king and managed to stop him from inflicting any more harm. The people were grateful and lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tàn ác rất thích gây ra nỗi đau cho dân chúng. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm đứng lên chống lại vị vua và giúp ngăn chặn được việc gây ra thêm nỗi đau này. Dân chúng rất biết ơn và sống hạnh phúc mãi mãi sau đó.