Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inflow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.floʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.fləʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dòng chảy vào, sự đi vào
        Contoh: The inflow of water into the reservoir was monitored closely. (Aliran air ke dalam waduk dipantau dengan cermat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'in-' (vào) và 'flow' (chảy), tổ hợp để chỉ sự chảy vào.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cái đầm lầy, nước chảy vào từ các nguồn khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: influx

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: outflow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inflow of capital (dòng vốn chảy vào)
  • inflow of migrants (dòng di cư vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company noticed a significant inflow of new customers. (Công ty nhận thấy một lượng lớn khách hàng mới đang đi vào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village that relied on the inflow of a nearby river for their water supply. One day, due to heavy rains, the inflow increased dramatically, causing concern among the villagers. They quickly built barriers to control the inflow and protect their homes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ phụ thuộc vào dòng chảy vào từ một con sông gần đó để cung cấp nước. Một ngày nọ, do mưa lớn, dòng chảy vào tăng đột biến, gây ra sự lo lắng cho dân làng. Họ nhanh chóng xây rào chắn để kiểm soát dòng chảy vào và bảo vệ nhà cửa của mình.