Nghĩa tiếng Việt của từ influence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.flu.əns/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.flu.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự ảnh hưởng, tác động
Contoh: His influence made me change my mind. (Sự ảnh hưởng của anh ta khiến tôi thay đổi suy nghĩ.) - động từ (v.):ảnh hưởng đến, tác động đến
Contoh: The weather can influence our decisions. (Thời tiết có thể ảnh hưởng đến quyết định của chúng ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'influentia', từ 'influere' nghĩa là 'chảy vào', liên hệ đến sự 'ảnh hưởng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có sức ảnh hưởng lớn trong xã hội, khiến mọi người phải nghe theo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: impact, effect, sway
- động từ: affect, sway, impact
Từ trái nghĩa:
- danh từ: independence, freedom
- động từ: ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- under the influence (dưới sự ảnh hưởng)
- influence peddling (buôn bán ảnh hưởng)
- wield influence (sử dụng sức ảnh hưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The influence of social media is undeniable. (Sự ảnh hưởng của truyền thông xã hội là không thể phủ nhận.)
- động từ: Parents influence their children's behavior. (Cha mẹ ảnh hưởng đến hành vi của con cái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise leader who had a great influence over his people. He used his influence to guide them towards prosperity and peace. (Ngày xửa ngày xưa, có một nhà lãnh đạo khôn ngoan có sức ảnh hưởng lớn đối với người dân của mình. Ông ta sử dụng sức ảnh hưởng của mình để dẫn dắt họ đi đến thịnh vượng và hòa bình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà lãnh đạo khôn ngoan có sức ảnh hưởng lớn đối với người dân của mình. Ông ta sử dụng sức ảnh hưởng của mình để dẫn dắt họ đi đến thịnh vượng và hòa bình.