Nghĩa tiếng Việt của từ influential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.fluˈen.ʃl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có ảnh hưởng, có tác động lớn
Contoh: She is an influential figure in the fashion industry. (Dia adalah tokoh yang berpengaruh di industri fashion.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'influentialis', từ 'influere' nghĩa là 'chảy vào', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhân vật có sức ảnh hưởng lớn trong xã hội, như một nhà lãnh đạo hay một ngôi sao thời trang.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: powerful, impactful, significant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: insignificant, powerless, unimportant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- influential leader (lãnh đạo có ảnh hưởng)
- influential decision (quyết định có tác động lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His influential speech changed many people's minds. (Bài phát biểu có ảnh hưởng của anh ta đã thay đổi suy nghĩ của nhiều người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an influential leader who made decisions that greatly affected the kingdom. His wise choices led to prosperity and peace. (Dulu kala, ada seorang pemimpin yang berpengaruh yang membuat keputusan yang sangat mempengaruhi kerajaan. Pilihan bijaksananya mengarah pada kemakmuran dan perdamaian.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo có ảnh hưởng lớn, những quyết định của ông ảnh hưởng rất nhiều đến vương quốc. Những lựa chọn khôn ngoan của ông dẫn đến sự thịnh vượng và hòa bình.