Nghĩa tiếng Việt của từ influenza, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.fluˈɛn.zə/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.flʊˈɛn.zə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bệnh cúm
Contoh: Many people get influenza during the winter. (Banyak orang terkena influenza saat musim dingin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'influentia' có nghĩa là 'ảnh hưởng', được dùng để chỉ bệnh cúm từ thế kỷ 18.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa đông, khi mà bệnh cúm thường xuyên xảy ra và ảnh hưởng đến sức khỏe của nhiều người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flu, grippe
Từ trái nghĩa:
- danh từ: health, wellness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch influenza (bị cúm)
- recover from influenza (hồi phục sau khi bị cúm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The outbreak of influenza affected many schools. (Dịch bệnh cúm ảnh hưởng đến nhiều trường học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, an outbreak of influenza struck. The villagers were worried, but they worked together to care for the sick and prevent the spread of the virus. Eventually, with the help of rest and good care, everyone recovered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một đợt bùng phát của bệnh cúm. Những người dân trong làng lo lắng, nhưng họ cùng nhau chăm sóc cho người bệnh và ngăn chặn sự lây lan của vi-rút. Cuối cùng, với sự giúp đỡ của việc nghỉ ngơi và chăm sóc tốt, mọi người đều hồi phục.