Nghĩa tiếng Việt của từ influx, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.flʌks/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.flʌks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự đổ vào, sự xuất hiện nhiều
Contoh: There was a sudden influx of tourists during the festival. (Có một sự đột ngột của khách du lịch trong lễ hội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'influxus', từ 'in-' (vào) và 'fluere' (chảy).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dòng người đang đổ vào một nơi, như sân bay hay sự tập trung của người dân vào một sự kiện lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: inflow, arrival, increase
Từ trái nghĩa:
- danh từ: outflow, departure, decrease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a massive influx (một sự đổ vào lớn)
- influx of ideas (sự đổ vào của nhiều ý tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The city experienced an influx of refugees. (Thành phố đã trải qua một sự đổ vào của những người tị nạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town that experienced an unexpected influx of visitors due to a famous festival. The town was not prepared for such a large influx, and it was a chaotic but joyful time for everyone involved.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ đã trải qua một sự đột ngột của khách thăm quan do một lễ hội nổi tiếng. Ngôi làng không chuẩn bị cho một sự đổ vào lớn như vậy, và đó là thời gian hỗn loạn nhưng vui vẻ cho tất cả mọi người tham gia.