Nghĩa tiếng Việt của từ inform, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfɔrm/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfɔːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thông báo, cung cấp thông tin
Contoh: Please inform me of any changes. (Tolong beri tahu saya jika ada perubahan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'informare', gồm 'in-' (vào) và 'formare' (hình thành), có nghĩa là 'hình thành trong tâm trí'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang 'in' (nhập) thông tin vào một 'form' (biểu mẫu) để cung cấp cho người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: notify, advise, tell
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide, withhold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inform against (tố cáo)
- well-informed (được thông tin đầy đủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The manager informed us about the new policy. (Manajer memberi tahu kami tentang kebijakan baru.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective named John who always wanted to be well-informed about every case. One day, he received a mysterious letter that informed him about a hidden treasure. He used this information to solve the case and find the treasure, becoming the hero of the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử tên là John luôn muốn được thông tin đầy đủ về mọi vụ án. Một ngày, anh nhận được một bức thư bí ẩn thông báo cho anh biết về một kho báu ẩn mình. Anh sử dụng thông tin này để giải quyết vụ án và tìm thấy kho báu, trở thành anh hùng của thị trấn.