Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ informal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfɔrməl/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfɔrməl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không chính thức, thân mật
        Contoh: We had an informal meeting in the cafe. (Kami mengadakan pertemuan informal di kafe.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'informalis', từ 'informare' nghĩa là 'cung cấp thông tin', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc không có quần áo chuyên nghiệp, mọi người đang mặc đồ thoải mái và cười nụ cười.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • casual, relaxed, unofficial

Từ trái nghĩa:

  • formal, official, strict

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • informal gathering (buổi tụ tập không chính thức)
  • informal dress code (trang phục không chính thức)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The party was very informal, with everyone dressed casually. (Pesta itu sangat informal, dengan semua orang berpakaian santai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an informal gathering at a local park. People wore casual clothes and brought picnic baskets. They laughed and played games, enjoying the relaxed atmosphere.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một buổi tụ tập không chính thức tại công viên địa phương. Mọi người mặc đồ thoải mái và mang theo giỏ cơm hộp. Họ cười và chơi trò chơi, thưởng thức không khí thoải mái.