Nghĩa tiếng Việt của từ informant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfɔrmənt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfɔːmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người cung cấp thông tin
Contoh: The detective relied on his informants to solve the case. (Detektif dựa vào những người cung cấp thông tin của mình để giải quyết vụ án.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'informare', có nghĩa là 'cung cấp thông tin', kết hợp với hậu tố '-ant' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tên cảnh sát nói chuyện với một người trong một quán bar, người đó là một 'informant' cung cấp thông tin về tội phạm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- source, tipster, insider
Từ trái nghĩa:
- misinformant, liar
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- confidential informant (người cung cấp thông tin bí mật)
- police informant (người cung cấp thông tin cho cảnh sát)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The informant provided crucial information about the crime. (Người cung cấp thông tin đã cung cấp thông tin quan trọng về tội phạm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an informant named Alex who helped the police catch a notorious criminal. Alex was brave and smart, always providing accurate information to the authorities. Thanks to Alex, the city became safer and the criminal was finally brought to justice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người cung cấp thông tin tên là Alex, người đã giúp cảnh sát bắt được một tên tội phạm nổi tiếng. Alex rất dũng cảm và thông minh, luôn cung cấp thông tin chính xác cho cơ quan chức năng. Nhờ Alex, thành phố trở nên an toàn hơn và tên tội phạm cuối cùng cũng bị truy cứu trách nhiệm.