Nghĩa tiếng Việt của từ information, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):những điều đã được báo cáo hoặc giải thích; những điều đã được biết về một đối tượng hoặc chủ đề
Contoh: The book contains a lot of information about the history of the city. (Sách chứa rất nhiều thông tin về lịch sử của thành phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'informātiō', từ 'informāre' nghĩa là 'cung cấp thông tin', kết hợp với hậu tố '-tion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tìm kiếm thông tin trên mạng hoặc đọc sách để tìm hiểu về một chủ đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: data, facts, knowledge
Từ trái nghĩa:
- danh từ: misinformation, ignorance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gather information (thu thập thông tin)
- accurate information (thông tin chính xác)
- information overload (quá tải thông tin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The internet is a vast source of information. (Internet là một nguồn thông tin rộng lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a curious student named Alex who loved to gather information about everything. One day, Alex found a mysterious book in the library that contained information about a hidden treasure. With the information from the book, Alex embarked on an adventure to find the treasure, using the information to solve puzzles and overcome challenges. In the end, Alex found the treasure, all thanks to the valuable information.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tò mò tên là Alex, người rất thích thu thập thông tin về mọi thứ. Một ngày, Alex tìm thấy một cuốn sách kỳ lạ trong thư viện, cuốn sách đó chứa thông tin về một kho báu ẩn mình. Với thông tin từ cuốn sách, Alex bắt đầu một cuộc phiêu lưu để tìm kho báu, sử dụng thông tin để giải các câu đố và vượt qua những thử thách. Cuối cùng, Alex đã tìm thấy kho báu, tất cả là nhờ vào thông tin quý giá.